Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2370.

1301. CHU THỊ HẢO
    Introduction and revision/ Chu Thị Hảo: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

1302. PHAN THỊ THU HẰNG
    LESSON 2_ A CLOSER LOOK 1/ Phan Thị Thu Hằng: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

1303. PHAN THỊ THU HẰNG
    LESSON 1_ GETTING STARTED/ Phan Thị Thu Hằng: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

1304. LẠI THỊ THU THỦY
    Unit 2: City life. Lesson 6: Skills 2/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1305. LẠI THỊ THU THỦY
    Unit 2: City life. Lesson 7: Looking Back/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1306. LẠI THỊ THU THỦY
    Unit 2: City life. Lesson 5: Skills 1/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1307. LẠI THỊ THU THỦY
    Unit 2: City life. Lesson 4: Communication/ Lại Thị Thu Thủy: biên soạn; THCS Trần Nguyên Hãn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1308. BÙI MINH TIẾN
    Unit 2: City life: Giáo dục Việt Nam/ Bùi Minh Tiến: biên soạn; THCS Xích Thổ.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

1309. BÙI MINH TIẾN
    Unit 5: Food and drink: Giáo dục Việt Nam/ Bùi Minh Tiến: biên soạn; THCS Xích Thổ.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

1310. NGUYỄN THỊ THU LAN
    Tieng Anh 7 Global success Unit 4 Music and Arts Lesson 3 A closer look 2/ Nguyễn Thị Thu Lan: biên soạn; trường THCS Chu Văn An Hương Khê.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;

1311. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 4: FOOD AND DRINKS Lesson 1(4,5,6) -Time 40’- Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1312. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 4: FOOD AND DRINKS Lesson 1(4,5,6) -Time 40’- Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1313. NGUYỄN THỊ SOA
    Unit 4.FOOD AND DRINKS Lesson 1 (4,5,6) Period 33 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1314. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 6. WHERE’S YOUR SCHOOL? Lesson 1 Part 3,4,5 - Page 41 Time: 40’ - Period 37 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1315. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 6. WHERE’S YOUR SCHOOL? Lesson 1 Part 3,4,5 - Page 41 Time: 40’ - Period 37 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1316. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 8. WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY? Lesson 2 Part 1,23 - page 54 Time: 40’ - Period 50 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2021
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1317. NGUYỄN THỊ SOA
    UNIT 8. WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY? Lesson 2 Part 1,23 - page 54 Time: 40’ - Period 50 / Nguyễn Thị Soa: biên soạn; TH Phả Lại.- 2021
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

1318. ĐỒNG THỊ THU HƯƠNG
    UNIT 3. ANIMALS LESSON 1 - P 4 - 5 - 6 - PERIOD 33/ Đồng Thị Thu Hương: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

1319. ĐỒNG THỊ THU HƯƠNG
    UNIT 3. ANIMALS LESSON 1 - P 4 - 5 - 6 - PERIOD 33/ Đồng Thị Thu Hương: biên soạn; TH Phả Lại.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

1320. ĐỒNG THỊ THU HƯƠNG
    UNIT 8: MY SCHOOL THINGS Lesson 3 – P 1 – 2 – 3 - Period 54/ Đồng Thị Thu Hương: biên soạn; TH Phả Lại.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |